Phiên âm : qīng xīn tǔ dǎn.
Hán Việt : khuynh tâm thổ đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吐露真心話, 指真誠相待。元.關漢卿《拜月亭》第二折:「誰想他百忙裡臥枕著床, 內傷, 外傷, 怕不大傾心吐膽盡筋截力把個牙推請。」《紅樓夢》第六十八回:「故傾心吐膽, 敘了一回, 竟把鳳姐認為知己。」也作「吐膽傾心」。